• 圧縮限界

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Kỹ thuật

    [ あっしゅくげんかい ]

    giới hạn nén [compressed limit]
    Category: chất lượng [品質]

    [ あっしゅくげんかい ]

    giới hạn thu hẹp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X