• [ あっぱく ]

    n

    sự áp bức/sự áp chế/sức ép/áp lực
    一過性の圧迫: sức ép nhất định
    権力側の圧迫: sự áp bức, áp chế của giới cầm quyền
    外部圧迫: sức ép từ bên ngoài
    胸に~感がある: cảm thấy có một áp lực đè nặng lên ngực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X