• []

    n, n-suf

    đất
    その都市は裕福な資本主義者の居留地[飛び地]である。 :Thành phố này là nơi có nhiều nhà tư bản giàu có sống.
    ~に理想的な生息地 :Vùng đất sinh sống lý tưởng dành cho...

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X