• [ ちか ]

    n

    dưới đất
    地下 100 メートルまで掘る :Đào sâu 100 mét dưới lòng đất.
    彼らは、地下10フィートの深さに埋葬された。 :Họ được chôn dưới độ sâu 10 fít

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X