• [ ちかけい ]

    n

    thân rễ
    ほふく性地下茎 :Rễ ăn sâu vào lòng đất.
    (根が出て)地下茎で増える :Số lượng thân rễ tăng lên.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X