• [ ちく ]

    n

    vùng
    quận/khu vực/khu
    ギャング仲間のたまり場のある地区 :Khu vực tiếp giáp với bọn găngstơ.
    オールドサクラメント歴史地区 :Khu lịch sử Old Sacrament.
    miền
    địa bàn
    cõi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X