• [ ちず ]

    n

    địa đồ
    位相幾何学で表した地図 :Bản đồ địa lý tự nhiên.
    遺伝的微細構造地図 :Sơ đồ cấu trúc siêu nhỏ của gen.
    bản đồ

    Tin học

    [ ちず ]

    bản đồ [map]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X