• [ ちたい ]

    n

    vùng
    ソチカルコの古代遺跡地帯 :Vùng di tích cổ đại của Xochicalco.
    キリスト教篤信地帯 :Vùng sùng đạo Thiên chúa.
    vành đai
    dải đất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X