• [ ちへいせん ]

    n

    phương trời
    chân trời
    ある時刻に観測者の地平線に準拠して天体の位置を特定する座標系 :Tọa độ đặc định vị trí góc của thiên thể dựa theo đường chân trời của các nhà quan trắc tại thời khắc nào đó.
    地平線上に見えたいくつかの点は次第に人間の形になってきた :Một số chấm điểm nhìn thấy trên đường chân trời dần dần trở thành hình dáng người.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X