• Tin học

    [ ちきゅうきょく ]

    trạm mặt đất [earth station (for a satellite)]
    Explanation: Cho vệ tinh.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X