• [ ちし ]

    n

    địa chí (một lĩnh vực của địa lý học)/phép đo địa hình
    兵要地誌 :Địa chí quân sự
    地誌目録 :Danh sách địa chí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X