• [ ちかい ]

    n

    Tầng hầm
    地階特売場 :Khu bán hàng đặc biệt dưới tầng hầm.
    地階にあるビヤホール :Quán bia dưới tầng hầm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X