• [ じらい じこ ]

    n

    tai nạn do mìn/mìn nổ
    地雷事故で被害を受ける: bị thương do mìn nổ (tai nạn do mìn nổ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X