• [ さかみち ]

    n

    đường đèo/đường dốc/con dốc
    ボールはその坂道を転がり落ちた。: Quả bóng lăn xuống con dốc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X