• [ きんせい ]

    n

    sự cân xứng/sự cân chỉnh/sự cân đối/cân xứng/cân chỉnh/cân đối/hài hoà
    均整発展 : sự phát triển cân bằng (cân đối)
    ヨーロッパ庭園はその均整美で有名だ : công viên Châu âu nổi tiếng với vẻ đẹp cân đối (hài hoà)
    均整美 : vẻ đẹp cân đối (hài hoà)
    均整のとれた建物: tòa nhà cân đối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X