• [ きんこう ]

    n

    cán cân/sự cân bằng/cân bằng
    為替相場の均衡: cân bằng tỷ giá hối đoái
    価格均衡: cân bằng giá cả
    壊れやすい社会的均衡: sự cân bằng xã hội dễ bị phá vỡ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X