• [ ぼっちゃん ]

    n

    bé/cu tí/bé con/cu con
    彼は細菌学の権威ではあるが世間のことはまるで坊ちゃんだ. :Mặc dù ông ta là chuyên gia trong nghiên cứu vi khuẩn học nhưng lại như thể là một đứa trẻ không biết gì về thế giới.
    坊ちゃん育ち :Cách nuôi dạy con trẻ
    Ghi chú: cách gọi con trai của người khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X