• [ こうこう ]

    n

    Cửa lò/cửa hầm
    坑口炭: Than cửa lò (cửa hầm)
    坑口価格: Giá cả cửa lò (cửa hầm).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X