• [ こうどう ]

    n

    hầm mỏ
    đường hầm/đường ống xuyên phía dưới mỏ hay núi
    横断坑道: đường hầm cắt ngang
    先進坑道: đường hầm tiên tiến
    坑道の出入口: cửa ra vào đường hầm
    坑道を掘る: đào đường hầm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X