• [ たれる ]

    [THÙY ]

    v1, vi

    treo/rủ xuống/võng xuống/lòng thòng/lủng lẳng
    犬が尾を垂れる: đuôi con chó rủ xuống
    để lại (sau khi chết)/đưa cho/trao cho/tặng cho/treo
    一般市民に対して説教を垂れる :Thuyết giáo đến công chúng
    (人)に恵みを垂れる :Trao cho ai một ân huệ
    chảy nhỏ giọt/chảy chầm chậm/rỉ ra/trĩu xuống
    最も多くの実をつけた枝が、最も低く垂れる。/実るほど頭を垂れる稲穂かな。 :Cành càng có nhiều quả thì càng trĩu xuống/ Bông lúa càng chín càng cúi đầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X