• [ かた ]

    n

    mẫu mực
    khuôn/kiểu/mẫu/nhóm/hình
    AB型: nhóm máu AB
    スティック型: hình dạng que
    衣服の型: mẫu y phục
    cách thức

    Kỹ thuật

    [ かた ]

    khuôn [die, mold]

    Tin học

    [ かた ]

    mô hình/kiểu/mẫu [mold/model/style/shape/data-type/type]
    Explanation: Đại diện dạng toán học hoặc dạng hình vẽ của một đối tượng hoặc một hệ thông đang tồn tại trong thế giới thực, như một kiểu thân máy bay hoặc một kiểu thu chi tiền quỹ của doanh nghiệp chẳng hạn. Mục đích của việc xây dựng mô hình là nhằm hiểu biết rõ hơn về một nguyên thể, theo một phương pháp có chi phí hợp lý hơn. Bằng cách thử thách hoặc thay đổi đặc tính của mô hình, bạn có thể rút ra các kết luận về cách hành xử của nguyên thể đó. Ví dụ, trong một mô hình bảng tính của một công ty kinh doanh, bạn có thể thăm dò ảnh hưởng của việc tăng cường chi phí quảng cáo đến lượng hàng hóa bán ra thị trường.

    [ けい ]

    kiểu/loại [type]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X