• [ うめたてる ]

    n

    lấp đất
    畑を埋め立てる: lấp đất lên ruộng

    vs

    lấp/chôn lấp
    埋立てに使う〔ごみを〕:dùng rác để lấp
    ごみ埋立て: chôn lấp rác
    埋立地: đất do chôn lấp rác mà tạo thành

    Kỹ thuật

    [ うめたてる ]

    lấp đất/san phẳng
    Category: xây dựng, kiến trúc [土木建築]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X