• [ まいぼつする ]

    vs

    được chôn cất/bị che phủ/bị chôn vùi
    家は雪の下に埋没した: ngôi nhà bị chôn vùi trong tuyết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X