• [ とる ]

    v5r

    nắm giữ
    政権を執る :nắm quyền trong chính phủ
    ペンを執る :giữ cây bút của ai
    đảm nhiệm/ dẫn đầu
    国連難民高等弁務官として難民救援の陣頭指揮を執る :đảm nhiệm vai trò cứu trợ người tị nạn là Cao uỷ về người tị nạn Liên Hợp Quốc
    組織的勧誘の陣頭指揮を執る :dẫn đầu trong hệ thống chiến dịch
    cầm lấy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X