• [ きほんきゅう ]

    n

    tiền lương căn bản
    Lương cơ bản
    従業員の基本給: Lương cơ bản của người lao động
    _時以降の時間外勤務に対して基本給に_%を上乗せして(人)に支払う: trả cho ai đó ~ phần trăm trên mức lương cơ bản cho thời gian làm ngoài giờ kể từ ~ giờ trở đi
    我が社の営業の基本給はマーケティングの人たちと比べかなり低いようです。しかし営業部の人たちはコミッションをもらうので、結局基本給の2倍くらいの金額をもらっています:

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X