• [ きばん ]

    n

    nền móng/cơ sở
    大衆的基盤: cơ sở quần chúng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X