• [ きそちしき ]

    n

    kiến thức cơ sở/kiến thức cơ bản/tri thức cơ bản
    数学の基礎知識があること: có kiến thức cơ bản về số học
    その手順を行うには基礎知識が欠かせない: để có thể thực hiện theo trình tự đó, anh cần có kiến thức cơ bản
    基礎知識を十分理解して: hiểu rõ kiến thức cơ sở
    情報技術の基礎知識を審査する: kiểm tra kiến thức cơ bản về công nghệ thông tin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X