• [ きちょう ]

    n

    tinh thần chủ yếu/quan điểm cơ bản/phương châm cơ bản
    対外政策の基調: phương châm cơ bản của chính sách đối ngoại
    thành phần chủ yếu/thành phần chủ đạo
    赤を基調とした絵: bức tranh lấy mầu đỏ làm chủ đạo

    Kinh tế

    [ きちょう ]

    nguyên tắc căn bản [underlying basis, substance, tone]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X