• [ ききん ]

    v5k

    ngân quỹ

    n

    quỹ
    政府がユニセフ(国連児童基金)へ出す拠出金について、ロビー活動を行った: chúng tôi đã cố gắng thuyết phục (thực hiện chiến dịch vận động hành lang để thuyết phục) chính phủ đóng góp cho UNICEF (quỹ Nhi Đồng Liên Hợp Quốc)
    9月11日同時多発テロ事件犠牲者補償基金: quỹ bồi thường nạn nhân vụ khủng bố 11 tháng 9

    Kinh tế

    [ ききん ]

    quỹ [fund]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X