• [ ほり ]

    n

    hào (vây quanh thanh trì...)/kênh đào
    ~を堀で取り囲む :Quây kín _ bằng hàng rào.
    堀を巡らした城 :thành có hào bao quanh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X