• [ けんじつ ]

    adj-na

    chắc chắn/thiết thực
     ~ な生き方: cách sống chắc chắn
    経済的に堅実であることが判明する: chứng minh sự chắc chắn về mặt kinh tế
    岩のように堅実な: chắc như đá
    堅実なやり方: cách làm chắc chắn
    堅実なライフスタイル: lối sống lành mạnh

    n

    sự chắc chắn/sự vững chắc/chắc chắn/vững chắc/chắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X