• [ けんじ ]

    n

    sự kiên trì/kiên trì
    アジアの一員としての立場の堅持: kiên trì giữ vững lập trường của một thành viên của Châu Á
    ~の堅持を再確認する: xác nhận lại mức độ kiên trì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X