-
[ かたくるしい ]
adj
câu nệ hình thức/hình thức/quá nghiêm/nghiêm túc/trang trọng
- 彼女は固苦しい晩餐会に出席した: cô ấy tham dự một bữa tiệc nghiêm túc
- 固苦しいじゃないか: câu nệ quá còn gì;堅苦しい〔態度などが〕:thái độ nghiêm túc, trang trọng
- 堅苦しい〔文体などが〕: văn phong trang trọng, hình thức
- 堅苦しいあいさつは抜きにしましょう。: bỏ qua thủ tục chào hỏi xã giao câu nệ đi nhé
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ