• [ かたくるしい ]

    adj

    câu nệ hình thức/hình thức/quá nghiêm/nghiêm túc/trang trọng
    彼女は固苦しい晩餐会に出席した: cô ấy tham dự một bữa tiệc nghiêm túc
    固苦しいじゃないか: câu nệ quá còn gì;堅苦しい〔態度などが〕:thái độ nghiêm túc, trang trọng
    堅苦しい〔文体などが〕: văn phong trang trọng, hình thức
    堅苦しいあいさつは抜きにしましょう。: bỏ qua thủ tục chào hỏi xã giao câu nệ đi nhé

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X