• [ こたえる ]

    v1

    chịu đựng/nhẫn nhịn/cam chịu/nhẫn nhục
    感情的な圧力に堪える: Chịu đựng áp lực về tình cảm
    厳しい試練に堪える: Chịu đựng thử thách khắc nghiệt
    孤立に堪える: Cam chịu sự cô lập
    欲求不満に堪える: Chịu đựng sự không thỏa mãn về nhu cầu
    辛抱強く堪える: Chịu đựng một cách kiên nhẫn
    重荷に堪える: Chịu đựng gánh nặng

    [ こらえる ]

    v1

    chịu đựng/nhẫn nhịn

    [ たえる ]

    v1

    đáng được/đủ để/có thể được
    聞くに堪えない: không đáng để nghe
    chịu đựng nổi/chịu được/vượt qua được
    痛みに ~: chịu được đau đớn
    使用に ~: bền
     高温に ~: chịu được nhiệt độ cao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X