• [ たまらない ]

    adj

    chịu không nổi/khó chịu nổi/không chịu được
    値段が高くて ~: giá cao không chịu được

    exp

    rất/vô cùng/cực/cực kỳ/khôn xiết
    嬉しくて ~: vui mừng khôn xiết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X