• [ たんわたるしょうめいしょ ]

    exp

    giấy chứng nhận khả năng đi biển

    Kinh tế

    [ たんわたるしょうめいしょ ]

    giấy chứng khả năng đi biển [certificate of seaworthiness]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X