• [ かいけい ]

    n

    thân củ/củ
    塊茎菜: rau thân củ
    塊茎植物: cây thân củ
    塊茎状態: tình trạng thân củ
    乾燥塊茎状根: rễ cây thân củ bị héo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X