• [ ぬりかえる ]

    v1

    sơn lại/sự bôi lại
    phá (kỷ lục)
    多くの国でベストセラーの記録を塗り替える :phá vỡ kỉ lục, trở thành cuốn sách bán chạy nhất ở nhiều nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X