• [ ぬる ]

    n

    sơn
    quết
    quét
    chét

    v5r

    thoa/bôi/xoa
    体に薬を塗る: bôi thuốc lên người

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X