• [ ふさがる ]

    v5r, vi

    ngập tràn (cảm xúc)/tràn ngập (cảm xúc)
    胸がふさがってものが言えなかった : ngập tràn cảm xúc không nói nên lời.
    đóng miệng (vết thương)/kín miệng (vết thương)
    傷がふさがる : vết thương kín miệng
    đã có chỗ/đã được dùng
    座席がふさがっている : chỗ đã có người ngồi.
    bị đóng/bị tắc/tắc nghẽn/tắc nghẹt
    道路がすっかりふさがって通れない : toàn con phố bị tắc nghẽn giao thông
    bận rộn
    今, 手がふさがっていてそれどころじゃない : bây giờ bận rộn không còn tay để làm cái khác.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X