• [ ふさぐ ]

    v5r, vi

    bít chịt
    bế tắc

    v5g, vt

    chặn (đường)/chiếm (chỗ)
    場所をふさぐ: chiếm chỗ
    道[入口]をふさぐ : chặn đường [cửa vào]

    v5g, vt

    díu

    v5g, vt

    ép

    v5g, vt

    ép nài

    v5g, vt

    làm tròn (trách nhiệm)/hoàn thành
    責めをふさぐ: làm tròn trách nhiệm

    v5g, vt

    nhắm (mắt)/đóng/khép/làm ngậm (miệng)/bịt (tai)
    目をふさぐ : nhắm mắt
    秘密をもらさないように口をふさぐ : làm ngậm miệng (giết chết) nó lại để không tiết lộ được bí mật
    いやなことに耳をふさぐ: bịt tai lại trước những lời tẻ ngắt

    v5g, vt

    trét/bít
    すき間をふさぐ : bít kín khe hở

    v5g

    ủ dột/u ám/buồn bã
    天気が悪いと気分がふさぐ : thời tiết xấu làm tôi buồn bã

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X