• [ あんばい ]

    n

    việc gia giảm gia vị/thêm mắm thêm muối/may mắn
    塩梅する: thêm mắm thêm muối (cho gia vị, điều chỉnh vị thức ăn)
    いいあんばいに雨がやんだ: may quá, mưa đã tạnh
    trạng thái/tình hình/tình trạng
    ずっとお天気の塩梅もいい : tình hình thời tiết vẫn đẹp
    体のあんばいがよくない: tình trạng sức khỏe không được tốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X