• [ えんでん ]

    n

    đồng muối

    [ しおだ ]

    n

    ruộng muối

    Kỹ thuật

    [ えんでん ]

    ruộng muối
    Category: nông nghiệp [農業]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X