• [ ぞうか ]

    vs

    gia tăng/thêm vào
    東京の人口が早く増加している: dân số của thanh phố Tokyo đang gia tăng nhanh chóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X