• [ ぞうだい ]

    n

    sự mở rộng/sự tăng thêm/sự khuyếch trương
    開発途上諸国における食糧生産の一層の増大 :Tăng cường hơn nữa sản xuất lương thực trong các nước đang phát triển.
    ~を機械化する必要性の増大 :Nâng cao nhu cầu cơ giới hóa ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X