• [ ぞうだい ]

    vs

    mở rộng/tăng thêm/khuyếch trương
    1回転に要する時間が中心からの距離とともに増大する :Thời gian cần thiết cho một vòng quay tăng cùng với khoảng cách từ trung tâm.
    ほんのわずか需要が増加したことに対応するために生産を増大する :Tăng cường sản xuất để đáp ứng nhu cầu dù là nhỏ nhất.

    [ ぞうだいする ]

    vs

    banh ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X