• [ ぞうしょく ]

    n

    sự tăng lên/sự sinh sản/sự nhân lên
    自己増殖 :sự tự sinh sản
    カンジダ菌の異常増殖 :Tăng một cách bất thường của vi khuẩn candila~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X