• [ ぞうしん ]

    n

    sự tăng tiến/sự nâng cao
    クリスマスのごちそうを味わうために食欲を増進させておく :Cải thiện khẩu vị trong bữa ăn mừng lễ giáng sinh.
    両国間の相互理解・相互信頼を一層増進させる :tăng cường hơn nữa hiểu biết và tin tưởng lẫn nhau giữa 2 quốc gia

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X