• [ へきめん ]

    n

    bề mặt của bức tường(mặt tường)
    絵画で壁面を飾る   trang trí bức tường bằng hội họa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X