• [ そうだい ]

    n

    sự tráng lệ/sự hùng vĩ/sự nguy nga/sự lộng lẫy
    壮大さに満ちた軍事パレード :buổi duyệt binh rất hoành tráng
    愛と勇気を描いた壮大なドラマ :vở kịch hùng tráng ca ngợi tình yêu và lòng dũng cảm

    adj-na

    tráng lệ/hùng vĩ/nguy nga/lộng lẫy
    いくつかのロマンチックなエピソードは手の込んだ仕掛けのある壮大な意思表示でした :một vài giai thoại lãng mạn thể hiện một cách tráng lệ trong tác phẩm được tô điểm rất công phu kĩ lưỡng
    この壮大な景色はグランドキャニオンの数ある絶景のうちの一つだ :cảnh hùng vĩ là một trong những tuyệt cảnh của Grand Canyon

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X